--

18(2)2023

Phân tích lỗi nhầm lẫn các từ tiếng Trung Quốc “bian (变)”, “gaibian (改变)” và “bianhua (变化)” của sinh viên Việt Nam


Tác giả - Nơi làm việc:
Lưu Hớn Vũ - Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh , Việt Nam
Tác giả liên hệ, Email: Lưu Hớn Vũ - luuhonvu@gmail.com
Ngày nộp: 22-02-2023
Ngày duyệt đăng: 26-05-2023
Ngày xuất bản: 18-12-2023

Tóm tắt
Ba từ “变”, “改变” và “变化” có ngữ nghĩa khá tương đồng, song cách dùng của chúng lại tồn tại một số khác biệt. Sinh viên Việt Nam thường xuất hiện lỗi khi sử dụng các từ này. Kết quả phân tích Kho ngữ liệu ngôn ngữ trung gian tiếng Trung Quốc của sinh viên Việt Nam cho thấy, sinh viên Việt Nam chỉ tồn tại nhầm lẫn giữa “变” và “改变”, giữa “变” và “变化”, không tồn tại nhầm lẫn giữa “改变” và “变化”. Trong đó, giữa “变” và “改变” tồn tại nhầm lẫn đơn phương, xảy ra khi “变” trực tiếp mang tân ngữ; giữa “变” và “变化” tồn tại nhầm lẫn song phương, xảy ra khi “变” xuất hiện trong câu với vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc vị ngữ động từ, hoặc xảy ra khi “变化” mang tân ngữ, bổ ngữ chỉ tình thái, bổ ngữ chỉ kết quả. Chính sự khác biệt về mặt cú pháp giữa ba từ “变”, “改变” và “变化” là nguyên nhân dẫn đến lỗi nhầm lẫn của sinh viên Việt Nam.

Từ khóa
bian (变); bianhua (变化); gaibian (改变); nhầm lẫn; sinh viên Việt Nam

Toàn văn:
PDF

Trích dẫn:

Luu, V. H. (2023). Phân tích lỗi nhầm lẫn các từ tiếng Trung Quốc “bian (变)”, “gaibian (改变)” và “bianhua (变化)” của sinh viên Việt Nam [A study on the confusion of “bian (变)”, “gaibian (改变)” and “bianhua (变化)” in Vietnamese students’ Chinese]. Tạp chí Khoa học Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh – Khoa học xã hội, 18(2), 89-99.doi:10.46223/HCMCOUJS.soci.vi.18.2.2662.2023


Tài liệu tham khảo

Bo, Z. (张博) (2008). 第二语言学习者汉语中介语易混淆词及其研究方法 [On confusable words in Chinese interlanguage and related research methods]. 语言教学与研究 [Language Teaching and Linguistic Studies], (6), 37-45.


Corder, S. P. (1974). Error analysis. In J. P. B. Allen & S. Pit Corder (Eds.), Edinburgh course in applied linguistics: Vol. 3. Techniques in applied linguistics (pp. 122-154). London, UK: Oxford University Press.


Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh. (2019). Giáo trình Phát triển Hán ngữ [Developing Chinese]. Hà Nội, Việt Nam: Nhà xuất bản Hồng Đức.


Dan, Q. (乔倓) (2021). 现代汉语常用同素同义单双音节动词研究 [A Study of Common Phyme-Synonymous Monosyllabic Verbs in Modern Chinese]. 广州, 中国: 暨南大学出版社 [Guangzhou, CN: Jinan University Press].


Duong, C. K. (2002). Giáo trình Hán ngữ [Chinese course]. Hà Nội, Việt Nam: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm.


Huan, W. (王还) (2005). 汉语近义词典 [A Dictionary of Chinese Synonyms]. 北京, 中国: 北京语言大学出版社 [Beijing, CN: Beijing Language and Culture University Press].


James, C. (1998). Errors in language learning and use: Exploring error analysis (1st ed.). London, UK: Routledge.


Jiaoyubu Zhong Wai Yuyan Jiaoliu Hezuo Zhongxin (教育部中外语言交流合作中心) (2020). 国际中文教育中文水平等级标准 [Chinese proficiency grading standards for international Chinese language education]. 北京, 中国: 北京语言大学出版社 [Beijing, CN: Beijing Language and Culture University Press].


Jing, S. (孙菁) (2013). 词汇类型学视角的CSL习者变化类词语混淆探因研究 [Study on causes of CSL learners’ confusable words of CHANGE from the perspective of lexical typology] [博士学位论文, 北京语言大学] (Doctoral dissertation). Beijing Language and Culture University, Beijing, China.


Jizhou, Y. (杨寄洲) & Yongfen, J. (贾永芬) (2005). 1700对近义词语用法对比 [1700 Groups of Frequently Used Chinese Synonyms]. 北京, 中国:北京语言大学出版社 [Beijing, CN: Beijing Language and Culture University Press].


Kai, G. (郭凯) (2021). 泰国汉语学习者变化类易混淆词习得考察研究 [Study on Thai Chinese learners’ acquisition of confusable words of CHANGE] [硕士学位论文, 广西师范大学] (Master’s thesis). Guangxi Normal University, Guilin, Guangxi, China.


Khuong, B. L. (2016). Giáo trình chuẩn HSK [HSK Standard Course]. Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam: Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh.


Lu, F. (付露) (2020). 留学生学变化的偏误分析 [Analysis of the errors of “bianhua” and “gaibian” of international students] [硕士学位论文, 湖南师范大学] (Master’s thesis). Hunan Normal University, Changsha, Hunan Province. 


Luu, V. H. (2016). Bước đầu tìm hiểu những từ tiếng Trung dễ nhầm lẫn của sinh viên Việt Nam [A study of Chinese confusable words of Vietnamese learners]. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đà Nẵng, 10(107), 40-44.


Luu, V. H. (2017). 母语环境下越南初级汉语学习者因事关联词的混淆分布与成因分析 [On the distribution features and causes of Chinese reasonable-intent Connectives of elementary Vietnamese learners in the native language environment]. 海外华文教育 [Overseas Chinese Education], 4(87), 525-532.


Luu, V. H. (2020). Khảo sát hiện tượng nhầm lẫn khi sử dụng tính từ biểu thị trạng thái vui mừng trong tiếng Trung Quốc của sinh viên Việt Nam (Trường hợp các tính từ “高兴”, “快乐”, “愉快”) [A study on the confusion of Chinese happy adjectives by Vietnamese students (The cases of “gaoxing”, “kuaile”, “yukuai”)]. Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống, 1(293), 33-37.


Luu, V. H. (2022). Khảo sát hiện tượng nhầm lẫn các phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung Quốc của sinh viên Việt Nam [Investigate the phenomenon of confusing time adverbs in Chinese among Vietnamese students]. Tạp chí Khoa học Xã hội Thành phố Hồ Chí Minh, 2(282), 57-65.


Ly, K. H. (2015). Giáo trình Hán ngữ BOYA [Boya Chinese]. Hà Nội, Việt Nam: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội. 


Pin, X. (萧频) (2008). 印尼学生汉语中介语易混淆词研究 [The research on confusable words of Indonesian students in Chinese interlanguage] [博士学位论文, 北京语言大学] (Doctoral thesis). Beijing Language and Culture University, Beijing, China.


Qinghui, Y. (杨庆蕙) (2009). 现代汉语正误辞典 [Dictionary of Common Errors in Contemporary Chinese]. 北京, 中国: 北京师范大学出版社 [Beijing, CN: Beijing Normal University Press].


Ru, W. (王茹) (2009). 基于语料库的类词语搭配和语义韵考察 [A corpus-based study of the collocation and semantic prosody of some verbs indicating changes] [硕士学位论文, 厦门大学] (Master’s thesis). Xiamen University, Xiamen, ‎Fujian‎, China.


Wei, X. (徐威) (2013). 表“变化”义“改、变、换”类动词用法和语义研究 [On the collocations and the lexical semantic meanings of the change verbs such as "gai, bian, huan" class] [硕士学位论文, 北京大学] (Master’s thesis). Beijing University, China.


Xin, Z., (赵新) & Ying, L. (李英) (2009). 务馆学汉语近义词词典 [The Commercial Press Guide to Chinese Synonyms]. 北京, 中国: 商务印书馆 [Beijing, CN: The Commercial Press].


Xujun, F. (方绪军) (2012). 汉语相似词语区别与练习·初级 [Similar Chinese words and expressions distinctions and exercises - Elementary]. 北京, 中国: 北京语言大学出版社 [Beijng, CN: Beijing Language and Culture University Press].



Creative Commons License
This work is licensed under a Creative Commons Attribution-NonCommercial 4.0 International License.